Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第15混成航空団
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
混成団 こんせいだん
lữ đoàn phức
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
ケラチン15 ケラチン15
keratin 15
インターロイキン15 インターロイキン15
interleukin 15
15ビットカラー 15ビットカラー
15-bit màu
混成 こんせい
trộn lẫn