Các từ liên quan tới 第162機甲師団 (イスラエル国防軍)
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
師団 しだん
sư đoàn.
軍師 ぐんし
Nhà chiến lược; nhà chiến thuật; người chủ mưu
軍団 ぐんだん
đoàn quân.
甲冑師 かっちゅうし
nhà sản xuất vũ khí, sự quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)
イスラエル イスラエル
nước Israel
医師団 いしだん
đội ngũ bác sĩ