軍師
ぐんし「QUÂN SƯ」
☆ Danh từ
Nhà chiến lược; nhà chiến thuật; người chủ mưu
優
れた
軍師
Quân sư tài trí
Quân sư.

Từ đồng nghĩa của 軍師
noun
軍師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍師
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
軍 ぐん
quân đội; đội quân
術師 じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)
ニンベン師 ニンベンし
forger
矢師 やし
thợ rèn
ナンパ師 ナンパし なんぱし
nghệ sĩ pick-up, masher, váy chaser
魚師 ぎょし
ngư dân