Các từ liên quan tới 第173空挺旅団 (アメリカ軍)
空挺旅団 くうていりょだん
lữ đoàn máy bay
空挺師団 くうていしだん
bộ phận máy bay
空挺 くうてい
Vận chuyển binh lính ra mặt trận bằng máy bay
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
アメリカ軍 アメリカぐん
quân đội Hoa Kỳ
旅団 りょだん
lữ đoàn.
軍旅 ぐんりょ
quân đội; đi lính; chiến tranh
空挺兵 くうていへい
lính nhảy dù