被保険者
ひほけんしゃ「BỊ BẢO HIỂM GIẢ」
☆ Danh từ
Người được bảo hiểm.

Từ trái nghĩa của 被保険者
被保険者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 被保険者
第3号被保険者 だい3ごーひほけんしゃ
người được bảo hiểm thứ ba
第1号被保険者 だいいちごうひほけんしゃ
người được bảo hiểm đầu tiên
第2号被保険者 だいにごうひほけんしゃ
người được bảo hiểm thứ hai
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
被用者保険 ひようしゃほけん
bảo hiểm nhân viên
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).