Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内閣改造 ないかくかいぞう
cuộc cải cách nội các
次の内閣 つぎのないかく
shadow cabinet, opposition party executive
本人次第 ほんにんしだい
tùy thuộc vào bản thân người đó
内閣 ないかく
nội các
閣内 かくない
内閣閣僚 ないかくかくりょう
Thành viên nội các.
改造 かいぞう
sự cải tạo
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng