Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第2特科連隊
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
連隊 れんたい
Một trong những đơn vị thành lập đơn vị quân đội
2連ソケット 2れんソケット
ổ cắm 2 chấu
特攻隊 とっこうたい
đội đặc công; đội cảm tử
愚連隊 ぐれんたい
hội đầu gấu; nhóm đầu trộm đuôi cướp; lũ ma cà bông
連隊長 れんたいちょう
người chỉ huy trung đoàn
連隊旗 れんたいき れんたいはた
những màu trung đoàn
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.