Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第2軍管
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
軍管区 ぐんかんく
khu quân đội
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
第2正規形 だいにせいきけい
dạng chuẩn 2
軍備管理 ぐんびかんり
sự quản lý quân trang
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
小数点第2位 しょうすうてんだいにい
số thập phân thứ 2
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.