Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第3軍管
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
軍管区 ぐんかんく
khu quân đội
第3正規形 だいさんせいきけい
dạng chuẩn 3
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3) ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3)
Janus Kinase 3 (JAK3) (một loại enzym)
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
軍備管理 ぐんびかんり
sự quản lý quân trang
第3号被保険者 だい3ごーひほけんしゃ
người được bảo hiểm thứ ba