Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第33期竜王戦
竜王 りゅうおう
vua của tộc rồng; thần rồng; Long Vương
覇王竜 はおうりゅう
khủng long bạo chúa Tyrannosaurus Rex
第2期 だいにき
kỳ thứ 2
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
長期戦 ちょうきせん
chiến tranh trường kỳ