Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
第一回 だいいっかい
lần đầu tiên
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
第 だい
thứ
次第次第に しだいしだいに
dần dần
及第 きゅうだい
thi đậu; vượt qua một kỳ thi