Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ワールドカップ
cúp thế giới (bóng đá).
第子 だいこ
Con cả
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
第一回 だいいっかい
lần đầu tiên
子女 しじょ
trẻ em
女子 めこ メコ じょし おなご おみなご
cô gái