Các từ liên quan tới 第9海兵軽機甲旅団 (フランス陸軍)
陸海軍 りくかいぐん
quân đội và hải quân
海兵団 かいへいだん
đơn vị trong Hải quân Đế quốc Nhật Bản chịu trách nhiệm chính trong việc đào tạo và giáo dục các sĩ quan nhập ngũ và hạ sĩ quan
フランス軍 フランスぐん
quân đội Pháp
陸海空軍 りくかいくうぐん
lục, hải, không quân
旅団 りょだん
lữ đoàn.
軍旅 ぐんりょ
quân đội; đi lính; chiến tranh
海兵遠征軍 かいへいえんせいいくさ かいへいえんせいぐん
hải quân (mà) thám hiểm bắt buộc (chúng ta)
海軍兵学校 かいぐんへいがっこう
trường sỹ quan hải quân