Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笹尾鉄三郎
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
笹 ささ
Cây tre, cây trúc