Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笹川吉康
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
徳川家康 とくがわいえやす
Là một nhân vật nổi tiếng trong lịch sử Nhật Bản
吉川神道 よしかわしんとう
thần đạo Yoshikawa
笹 ささ
Cây tre, cây trúc
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
雪笹 ゆきざさ ユキザサ
Maianthemum japonicum (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)