笹牛の舌
ささうしのした ササウシノシタ「NGƯU THIỆT」
☆ Danh từ
Bamboo sole (Heteromycteris japonica)

笹牛の舌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 笹牛の舌
黒牛の舌 くろうしのした クロウシノシタ
Paraplagusia japonica (cá lưỡi bò) (một loại cá thuộc họ Soleidae)
縞牛の舌 しまうしのした シマウシノシタ
zebrias zebrinus (là một loài cá dẹt vây tia và là thành viên của họ Soleidae)
牛舌魚 うしのした
cow's tongue
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng