Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笹田知宏
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
笹 ささ
Cây tre, cây trúc
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
宏弁 こうべん
sự trôi chảy, sự lưu loát
宏遠 こうえん
tác dụng lớn và rộng lớn
宏壮 こうそう
hoành tráng, lộng lẫy, nguy nga