Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
擱筆 かくひつ
stopping writing
筆を置く ふでをおく
dừng viết; đặt bút xuống; viết xong (một bức thư)
擱座 かくざ
bị mắc cạn, bị mắc kẹt
筆をとる ふでをとる
cầm bút.
筆を執る ふでをとる
chấp bút; viết; vẽ
筆を揮う ふでをふるう
tới lông cánh ổ đĩa a (cái bút); để nắm và sử dụng sự ghi quét
筆を折る ふでをおる
bẻ gãy bút
筆 ふで
bút