筆を置く
ふでをおく「BÚT TRÍ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Dừng viết; đặt bút xuống; viết xong (một bức thư)

Bảng chia động từ của 筆を置く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 筆を置く/ふでをおくく |
Quá khứ (た) | 筆を置いた |
Phủ định (未然) | 筆を置かない |
Lịch sự (丁寧) | 筆を置きます |
te (て) | 筆を置いて |
Khả năng (可能) | 筆を置ける |
Thụ động (受身) | 筆を置かれる |
Sai khiến (使役) | 筆を置かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 筆を置く |
Điều kiện (条件) | 筆を置けば |
Mệnh lệnh (命令) | 筆を置け |
Ý chí (意向) | 筆を置こう |
Cấm chỉ(禁止) | 筆を置くな |
筆を置く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筆を置く
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
dừng viết; để đặt cái xuống có cái bút
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
身を置く みをおく
đặt bản thân vào (hoàn cảnh, môi trường, v.v.)
間を置く まをおく あいだをおく
khựng lại, chững lại
信を置く しんをおく
đặt niềm tin vào
ペンを置く ぺんをおく
hạ bút.