Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筆算 ひっさん
sự tính toán bằng cánh viết ra trên giấy
筆算による割り算 ひっさんによるわりざん
phép chia tính trên giấy
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
筆記する ひっき
viết bút kí.
概算する がいさんする
phỏng
誤算する ごさんする
vụng tính.
清算する せいさんする
kiểm kê
決算する けっさんする
kết toán