等しい(~に…) (=)
ひとしー(~に…) (=)
Bằng với...
等しい(~に…) (=) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 等しい(~に…) (=)
約~に等しい (≒) やく~にひとしー (≒)
xấp xỉ bằng...
等しくない(~に…) (≠) ひとしくない(~に…) (≠)
không bằng...
等しい ひとしい
bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều
相等しい あいひとしい
giống như nhau, ngang bằng như nhau
私等には わたくしなどには わたしとうには
cho thích (của) tôi
等等 などなど
Vân vân.
ほぼ等しい ほぼひとしー
xấp xi bằng
等しく ひとしく
bằng nhau, đồng đều, tương tự, giống nhau