約~に等しい (≒)
やく~にひとしー (≒)
Xấp xỉ bằng...
約~に等しい (≒) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 約~に等しい (≒)
等しい(~に…) (=) ひとしー(~に…) (=)
bằng với...
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
等しくない(~に…) (≠) ひとしくない(~に…) (≠)
không bằng...
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).
不平等条約 ふびょうどうじょうやく
hiệp ước bất bình đẳng (của nước mạnh đối với nước yếu hơn)