Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラウドネス
loudness
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲線 きょくせん
đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
等値線 とうちせん
đường đẳng trị, đường đồng mức (bản đồ học)
等圧線 とうあつせん
Đường đẳng áp (khí tượng).