Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
等差数列 とうさすうれつ
Cấp số cộng
等差級数 とうさきゅうすう
đợt số học
(等差数列の)公差 こうさ
dung sai
等差中項 / 相加平均 とーさちゅーこー / そーかへーきん
trung bình số học
差等 さとう
thay đổi từ từ
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
等等 などなど
Vân vân.
等 ら など とう
Vân vân