Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
等比級数 とうひきゅうすう
đợt hình học
幾何級数(=等比級数) きかきゅうすう(=とうひきゅうすう)
geometric series
等差数列 とうさすうれつ
Cấp số cộng
等級 とうきゅう
bực
(等差数列の)公差 こうさ
dung sai
等差 とうさ
sự khác nhau (bằng nhau)
差等 さとう
thay đổi từ từ
級数 きゅうすう
cấp số (dãy số theo quy luật nào đó như cấp số cộng,...)