Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
等方 とうほう
Đẳng hướng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
等方性 とうほうせい
tính đẳng hướng
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
方法的 ほうほうてき
mang tính phương pháp
一方的 いっぽうてき
đơn phương
等方写像 とうほうしゃぞう
ánh xạ đẳng hướng
此方人等 こちとら こっちとら
tôi, chúng ta