Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
等時性 とうじせい
tính đẳng thời
等時性伝送 とうじせいでんそう
sự truyền đẳng thời
等時性通信 とうじせいつうしん
liên lạc đẳng thời
非等時性伝送 ひとうじせいでんそう
sự truyền không đồng thời
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
等等 などなど
Vân vân.
等 ら など とう
Vân vân
時時 ときどき
Đôi khi