Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
非等時性伝送 ひとうじせいでんそう
sự truyền không đồng thời
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
等時性 とうじせい
tính đẳng thời
等時性通信 とうじせいつうしん
liên lạc đẳng thời
等時 とうじ
đẳng thời
伝送 でんそう
sự truyền đi