Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
走時曲線 そうじきょくせん
đường cong thời gian di chuyển
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
等時 とうじ
đẳng thời
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
曲線 きょくせん
đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa