等比
とうひ「ĐẲNG BỈ」
☆ Danh từ
Công bội (cấp số nhân)
等比級数的
に
増加
する
Tăng cấp số tỷ lệ .

等比 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 等比
等比中項 とーひちゅーこー
giá trị trung bình hình học
等比数列 とうひすうれつ
Cấp số nhân
等比級数 とうひきゅうすう
đợt hình học
幾何数列(=等比数列) きかすうれつ(=とうひすうれつ)
geometric progession
幾何級数(=等比級数) きかきゅうすう(=とうひきゅうすう)
geometric series
等等 などなど
Vân vân.
比 ひ
tỷ lệ; tỉ lệ
等 ら など とう
Vân vân