Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
比例中項 ひれいちゅうこう
mean proportional (i.e. geometric mean)
等比 とうひ
Công bội (cấp số nhân)
中項 ちゅうこう
trung độ; trung gian; số trung bình
中等 ちゅうとう
hạng trung, hạng vừa
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
等差中項 / 相加平均 とーさちゅーこー / そーかへーきん
trung bình số học
等比数列 とうひすうれつ
Cấp số nhân
等比級数 とうひきゅうすう
đợt hình học