等比数列
とうひすうれつ「ĐẲNG BỈ SỔ LIỆT」
☆ Danh từ
Cấp số nhân
マルサス
によれば
人口
は
等比級数的
にふえるが,
生活資財
は
等差級数的
にしかふえない.
Theo thuyết Malthyt, trong khi dân số tăng theo cấp số nhân thì phương thức sản xuất chỉ tăng theo cấp số cộng .

等比数列 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 等比数列
幾何数列(=等比数列) きかすうれつ(=とうひすうれつ)
geometric progession
等差数列 とうさすうれつ
Cấp số cộng
等比級数 とうひきゅうすう
đợt hình học
等比 とうひ
Công bội (cấp số nhân)
幾何級数(=等比級数) きかきゅうすう(=とうひきゅうすう)
geometric series
数列 すうれつ
sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, cấp số, dãy số.
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).