等高線 とうこうせん
đường viền, đường quanh, đường mức
線グラフ せんグラフ
kẻ đồ thị; kẻ biểu đồ
等高線図 とうこうせんず
bản đồ đường mức
等高線地図 とうこうせんちず
hình vẽ do phép vẽ địa đình
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高等 こうとう
cao đẳng; đẳng cấp cao
折れ線グラフ おれせんグラフ
biểu đồ đường kẻ
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.