等高線図
とうこうせんず「ĐẲNG CAO TUYẾN ĐỒ」
☆ Danh từ
Bản đồ đường mức

等高線図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 等高線図
等高線地図 とうこうせんちず
hình vẽ do phép vẽ địa đình
等高線 とうこうせん
đường viền, đường quanh, đường mức
等高線グラフ とうこうせんグラフ
đồ thị đường mức
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高等 こうとう
cao đẳng; đẳng cấp cao
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang