筋が通る
すじがとおる「CÂN THÔNG」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Có ý nghĩa, nhất quán, hợp lý, đứng vững, phải mạch lạc

Bảng chia động từ của 筋が通る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 筋が通る/すじがとおるる |
Quá khứ (た) | 筋が通った |
Phủ định (未然) | 筋が通らない |
Lịch sự (丁寧) | 筋が通ります |
te (て) | 筋が通って |
Khả năng (可能) | 筋が通れる |
Thụ động (受身) | 筋が通られる |
Sai khiến (使役) | 筋が通らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 筋が通られる |
Điều kiện (条件) | 筋が通れば |
Mệnh lệnh (命令) | 筋が通れ |
Ý chí (意向) | 筋が通ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 筋が通るな |
筋が通る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筋が通る
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
通がる つうがる
hành động như một người biết tất cả, giả vờ như bạn biết tất cả mọi thứ, tưởng tượng một người là người có thẩm quyền