筋けいれん
きんけいれん
☆ Danh từ
Co thắt cơ

筋けいれん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筋けいれん
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
売れ筋 うれすじ
dòng sản phẩm được ưa chuộng, yêu thích
けいれん剤 けいれんざい
thuốc điều trị co giật
sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ, cớ, lý do không thành thật, điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng, tính tự phụ, tính khoe khoang
眼瞼けいれん がんけんけいれん
co thắt mi mắt (blepharospasm)
顔面けいれん がんめんけいれん
co thắt nửa mặt (hemifacial spasm, hfs)