けいれん剤
けいれんざい
Thuốc điều trị co giật
けいれん剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới けいれん剤
抗けいれん剤 こーけいれんざい
thuốc chống co giật
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
収れん剤 しゅーれんざい
chất làm se khít
筋けいれん きんけいれん
co thắt cơ
眼瞼けいれん がんけんけいれん
co thắt mi mắt (blepharospasm)
顔面けいれん がんめんけいれん
co thắt nửa mặt (hemifacial spasm, hfs)
喉頭けいれん こうとうけいれん
co thắt thanh quản