売れ筋
うれすじ「MẠI CÂN」
☆ Danh từ
Dòng sản phẩm được ưa chuộng, yêu thích

売れ筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売れ筋
商売筋 しょうばいすじ
những kết nối doanh nghiệp
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
売れ口 うれくち
bán rao.
売れ高 うれだか
bán đắt.