筋力計
きんりょくけー「CÂN LỰC KẾ」
Thiết bị đo lực cơ
筋力計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筋力計
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
筋力 きんりょく
sức mạnh thể chất
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
筋電計 きんでんけい
may điện cơ
有力筋 ゆうりょくすじ
nguồn tin đáng tin cậy
背筋力 はいきんりょく
sức mạnh (của) một có sau