有力筋
ゆうりょくすじ「HỮU LỰC CÂN」
☆ Danh từ
Nguồn tin đáng tin cậy
有力筋
によれば、
新
しい
製品
が
来月発表
される
予定
だ。
Theo nguồn tin đáng tin cậy, sản phẩm mới dự kiến sẽ được công bố vào tháng sau.

有力筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有力筋
筋力 きんりょく
sức mạnh thể chất
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
有力 ゆうりょく
có tác dụng mạnh; có ảnh hưởng lớn; có hiệu lực
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
筋力計 きんりょくけー
thiết bị đo lực cơ
背筋力 はいきんりょく
sức mạnh (của) một có sau
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.