Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筋収縮-等尺性
すじしゅーしゅく-とーしゃくせー
co cơ đẳng áp
筋収縮-等張性 すじしゅーしゅく-とーちょーせー
co cơ đẳng trương
筋収縮 きんしゅうしゅく
muscle contraction
心筋収縮 しんきんしゅーしゅく
co bóp cơ tim
縮尺 しゅくしゃく
tỉ lệ thu nhỏ.
収縮 しゅうしゅく
làm xẹp xuống; sự làm giảm bớt; co lại; sự thắt
収縮性タンパク質 しゅーしゅくせータンパクしつ
protein co thắt
筋痙縮 すじけーしゅく
co cứng cơ
筋萎縮 きんいしゅく
nhược cơ
Đăng nhập để xem giải thích