筋痙縮
すじけーしゅく「CÂN KINH SÚC」
Co cứng cơ
筋痙縮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筋痙縮
腟痙 ちつ痙
chứng co thắt âm đạo
筋萎縮 きんいしゅく
nhược cơ
筋収縮 きんしゅうしゅく
muscle contraction
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
心筋収縮 しんきんしゅーしゅく
co bóp cơ tim
筋萎縮症 きんいしゅくしょう すじいしゅくしょう
bệnh teo cơ