筋合い
すじあい「CÂN HỢP」
☆ Danh từ
Đạo lý (của sự vât, sự việc)

Từ đồng nghĩa của 筋合い
noun
筋合い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筋合い
筋合 すじあい
suy luận; phải(đúng)
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào