Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 筋弛緩モニタ
筋弛緩 すじしかん
sự giãn cơ
筋弛緩剤 きんしかんざい
thuốc giãn cơ
筋肉弛緩剤 きんにくしかんざい
thuốc giãn cơ
弛緩 しかん ちかん
sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...)
弛緩出血 しかんしゅっけつ
băng huyết (sau sinh)
軍紀弛緩 ぐんきちかん
thiếu (buông lỏng) kỷ luật quân đội
TPモニタ TPモニタ
giám sát xử lý giao dịch
mônitơ; máy nghe để kiểm tra; màn hình quan sát.