筋弛緩剤
きんしかんざい「CÂN THỈ HOÃN TỄ」
☆ Danh từ
Thuốc giãn cơ

筋弛緩剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筋弛緩剤
筋肉弛緩剤 きんにくしかんざい
thuốc giãn cơ
筋弛緩 すじしかん
sự giãn cơ
弛緩 しかん ちかん
sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...)
弛緩出血 しかんしゅっけつ
băng huyết (sau sinh)
軍紀弛緩 ぐんきちかん
thiếu (buông lỏng) kỷ luật quân đội
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
皮膚弛緩症 ひふしかんしょう
bệnh nhão da