筋張る
すじばる「CÂN TRƯƠNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Nổi cơ bắp, lên cơ

Bảng chia động từ của 筋張る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 筋張る/すじばるる |
Quá khứ (た) | 筋張った |
Phủ định (未然) | 筋張らない |
Lịch sự (丁寧) | 筋張ります |
te (て) | 筋張って |
Khả năng (可能) | 筋張れる |
Thụ động (受身) | 筋張られる |
Sai khiến (使役) | 筋張らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 筋張られる |
Điều kiện (条件) | 筋張れば |
Mệnh lệnh (命令) | 筋張れ |
Ý chí (意向) | 筋張ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 筋張るな |
筋張る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筋張る
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
筋緊張 きんきんちょう
myotonia
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
筋緊張症 きんきんちょうしょう
tăng trương lực
筋張った すじばった
khoẻ mạnh, rắn chắc, nở nang
鼓膜張筋 こまくちょうきん
cơ căng màng nhĩ