Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 筋斗雲
翻筋斗 もんどり もどり
sự nhảy lộn nhào
觔斗雲 きんと うん
Cân Đẩu Vân (Đám mây) của Tôn Ngộ Không
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
斗 とます と
Sao Đẩu
南斗 なんと
Chòm sao Nam Đẩu.
抽斗 ひきだし
ngăn kéo; vẽ ở ngoài