翻筋斗
もんどり もどり「PHIÊN CÂN ĐẤU」
☆ Danh từ
Sự nhảy lộn nhào

翻筋斗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 翻筋斗
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
斗 とます と
Sao Đẩu
斗宿 ひきつぼし ひつきぼし
Sao Đẩu
一斗 いっと
một đấu
泰斗 たいと
thái đẩu, uy quyền lớn
斗南 となん とみなみ
toàn bộ thế giới; phía nam (của) cái cày