Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筋肉内注射
きんにくないちゅうしゃ
tiêm bắp
筋肉注射 きんにくちゅうしゃ
sự tiêm vào cơ
筋肉注射する きんにくちゅうしゃする
tiêm bắp thịt.
筋肉内 きんにくない
(giải phẫu) trong cơ
筋注 きんちゅう すじちゅう
筋肉 きんにく
cơ bắp; bắp thịt; tay chân
注射 ちゅうしゃ
sự tiêm; tiêm chủng, tiêm phòng
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
硝子体内注射 がらすたいないちゅーしゃ
tiêm vào trong thể thủy tinh
Đăng nhập để xem giải thích