経皮
けいひ「KINH BÌ」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Dưới da (tiêm)
Xuyên da

経皮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経皮
経皮的 けいひてき
qua da
経皮感染 けいひかんせん
nhiễm trùng da
経皮毒性 けいひどくせい
độc có thể nhiễm qua da
経皮吸収 けーひきゅーしゅー
hấp thụ qua da
神経皮膚炎 しんけいひふえん
bệnh viêm da thần kinh
神経皮膚症候群 しんけいひふしょうこうぐん
hội chứng thần kinh da
経皮的電気刺激 けーひてきでんきしげき
kích thích thần kinh bằng xung điện qua da
経皮的後弯矯正術 けーひてきこーわんきょーせーじゅつ
tạo hình thân đốt sống qua da