Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経皮
けいひ
dưới da (tiêm)
経皮的 けいひてき
qua da
経皮感染 けいひかんせん
nhiễm trùng da
経皮毒性 けいひどくせい
độc có thể nhiễm qua da
経皮吸収 けーひきゅーしゅー
hấp thụ qua da
神経皮膚炎 しんけいひふえん
bệnh viêm da thần kinh
神経皮膚症候群 しんけいひふしょうこうぐん
hội chứng thần kinh da
経皮的電気刺激 けーひてきでんきしげき
kích thích thần kinh bằng xung điện qua da
経皮的後弯矯正術 けーひてきこーわんきょーせーじゅつ
tạo hình thân đốt sống qua da
「KINH BÌ」
Đăng nhập để xem giải thích